âm thanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm thanh+ noun
- Sound
- âm thanh truyền đi chậm hơn là ánh sáng
sound travels more slowly than light
- tốc độ âm thanh
the speed of sound
- hàng rào âm thanh
sound barrier
- sóng âm thanh, âm ba
sound-wave
- âm thanh truyền đi chậm hơn là ánh sáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm thanh"
- Những từ có chứa "âm thanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth liquidate crystal set broadcast broadcasting juvenile vocal onomatopoeia onomatopoetic exquisiteness more...
Lượt xem: 998